|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lối thoát
| moyen de se tirer d'embarras; échappatoire; issue | | | Tìm một lối thoát | | chercher un moyen de se tirer d'embarras | | | Không thể có lối thoát nà o | | il n'y a aucune d'échappatoire | | | Tình hình không lối thoát | | situation sans issue |
|
|
|
|